I. Danh sách nhà xe Hapu sắp xếp theo tên nhà xe |
STT |
Tên Nhà Xe |
Tuyến xe |
Số ĐT |
Giờ xe chạy |
1 |
Anh Chi |
Hà Nội ↔ Bắc Giang |
0913.257.681 |
13h15′ |
2 |
Anh Đức |
Hà Nội ↔ Bắc Ninh ↔ Bắc Giang ↔ Lạng Sơn |
0246.680.2980 |
12h |
Hà Nội ↔ Quảng Ninh |
0971.578.080 |
11h30′ |
Hà Nội ↔ Thanh Hóa |
0834.622.280 |
12h15′ |
3 |
Đông Hải |
Hà Nội ↔ Bắc Ninh ↔ Bắc Giang |
0387.854.155 |
12h30′ |
4 |
TW 25 |
Hà Nội ↔ Bắc Ninh ↔ Bắc Giang |
0963.523.188 – 0949.822.219 |
11h40′ |
5 |
Tuấn Hùng |
Hà Nội ↔ Sơn Tây |
0936.283.166 |
11h30′ |
6 |
Linh Hoạt |
Hà Nội ↔ Sơn Tây |
0984.258.889 |
12h30′ |
7 |
Bảo Quốc Tuấn |
Hà Nội ↔ Sóc Sơn ↔ Thái Nguyên |
0946.715.247 – 0967.517.559 |
12h10′ |
8 |
Thành Đạt |
Hà Nội ↔ Thái Nguyên |
0985.509.578 – 0979.313.492 |
12h |
9 |
Cường Hương |
Hà Nội ↔ Vĩnh Phúc |
0888.101.962 |
13h30′ |
0944.841.964 |
0834.357.455 |
10 |
Cường Dũng |
Hà Nội ↔ Vĩnh Phúc |
0905.691.868 |
13h30′ |
094.710.7168 |
11 |
Thái Vinh |
Hà Nôi ↔ Việt Trì |
0976.092.665 |
13h30′ |
12 |
Đức Thành |
Hà Nội ↔ Việt Trì |
0965.858.829 |
13h15′ |
13 |
Minh Khang (A. Dũng) |
Hà Nội ↔ Hải Dương ↔ Hải Phòng |
0987.980.073 |
12h30′ |
0979.607.180 |
14 |
Hường Hạ |
Hà Nội ↔ Hải Dương |
0904.018.824 – 0983.941.363 |
12h30′ |
15 |
Trung Anh |
Hà Nội ↔ Hải Dương |
0906.133.005 |
11h45′ |
16 |
Hoàng Quý |
Hà Nội ↔ Thanh Hóa |
0919.254.798 – 0989.251.545 |
13h15′ |
17 |
Tân Cả Lợi |
Hà Nội ↔ Thanh Hóa |
0915.004.724 |
11h20′ |
18 |
Hồng Long |
Hà Nội ↔ Thái Nguyên |
0913.509.019 |
12h30′ |
Hà Nội ↔ Quảng Ninh |
11h50′ |
19 |
Nhật Nam |
Hà Nội ↔ Tuyên Quang |
0946.945.886 – 0976.658.197 |
12h10′ |
20 |
Phố Hiến |
Hà Nội ↔ Hưng Yên |
0982.657.178 – 0983.622.579 |
13h |
21 |
Phương Linh |
Hà Nội ↔ Hưng Yên |
0963.871.618 |
12h15′ |
22 |
Thanh Bình |
Hà Nội ↔ Hưng Yên |
037.544.5755 |
12h |
23 |
Thanh Dũng |
Hà Nội ↔ Hưng Yên |
0985.303.018 – 0346.683.868 |
12h15′ |
24 |
Tín Thành Express |
Hà Nội ↔ Quảng Ninh |
0904.699.747 – 0902.264.959 |
11h30′ |
0968.764.429 |
Hà Nội ↔ Điện Biên |
0914.335.253 |
15h |
25 |
Trọng Khánh |
Hà Nội ↔ Hải Phòng |
0912.412.181 |
11h |
Cẩm Phả ↔ Hạ Long |
11h |
Uông Bí ↔ Đông Triều |
11h |
26 |
Dư Lệ |
Hà Nội ↔ Hải Phòng |
0936.866.225 |
11h30′ |
27 |
Cường Thảo |
Hà Nội ↔ Chợ Xồm ↔ Kim Bài ↔ Vân Đình ↔ Tế Tiêu ↔ Chùa Hương ↔ Chợ Bến ↔ TT Thanh Hà |
0976.330.808 |
12h40′ |
29 |
Xe A-Z |
Hà Nội ↔ Nam Định |
0913.290.516 |
13h30′ |
30 |
Đắc Hùng |
Hà Nội ↔ Nam Định |
0943.650.136 – 0946.045.681 |
13h45′ |
0918.720.566 |
31 |
Trường An |
Hà Nội ↔ Phủ Lý ↔ Nam Định ↔ Thái Bình |
0914.408.889 – 0918.010.245 |
12h20′ |
32 |
Hưng Thành |
Hà Nội ↔ Thái Bình |
0356.085.070 |
11h30′ |
34 |
Minh Quân |
Hà Nội ↔ Ninh Bình |
0916.426.565 – 0912.501.850 |
12h15′ |
35 |
Anh Ca |
Hà Nội ↔ Hòa Bình |
0338.098.868 |
13h10′ |
36 |
Hệ Trọng |
Hà Nội ↔ Yên Bái |
0975.588.925 – 0947.445.289 |
13h20′ |
37 |
Đức Thịnh |
Hà Nội ↔ Tuyên Quang ↔ Hà Giang |
0915.952.775 |
12h20′ |
38 |
Tuấn Mập |
Hà Nội ↔ Bắc Giang |
0366.036.888 |
12h15′ |
39 |
Mỹ Á |
Hà Nội ↔ Quảng Ninh |
0969.186.909 – 0961.526.525 |
12h |
40 |
Yên Biên |
Hà Nội ↔ Hà Giang |
0983.110.118 |
13h40′ |
41 |
Thanh Dũng |
Hà Nội ↔ Hưng Yên |
0346.683.868 |
12h15′ |
42 |
Nam Bình |
Hà Nội ↔ Ninh Bình |
0912.910.091 |
11h30′ |
43 |
Diện Vân |
Hà Nội ↔ Tuyên Quang |
0982.517.627 |
12h15′ |
44 |
Lợi Hà |
Hà Nội ↔ Đông Anh ↔ Sóc Sơn |
0976.773.568 |
13h |
45 |
Hà Gia |
Hà Nội ↔ Quảng Ninh |
0981.199.618 |
12h |
46 |
Hà Thanh |
Hà Nội ↔ Bắc Ninh |
0963.258.768 |
11h30′ |
47 |
Đức Thành |
Hà Nội ↔ Phú Thọ |
0965.858.829 |
13h15′ |
48 |
Huy Đông |
Hà Nội ↔ Yên Bái |
0911.786.687 |
13h15′ |
49 |
Bồ Câu |
Hà Nội ↔ Nghệ An |
0868.969.055 |
16h |
|
|
|
|
|
II. Danh sách nhà xe Hapu sắp xếp theo tuyến |
STT |
Tỉnh |
Tên nhà xe |
Số ĐT |
Giờ xuất bến |
1 |
Hưng Yên |
Thanh Bình |
0375.445.755 |
12h |
Phương Linh |
0963.871.618 |
12h15′ |
Thanh Dũng |
0346.683.668 |
12h15′ |
Phố Hiến |
0983.622.579 |
13h |
2 |
Bắc Kạn |
A Zin (xe Thanh Bình) |
0364.517.662 |
11h45′ |
Hồng Long |
0989.192.472 |
11h |
3 |
Việt Trì |
Thái Vinh |
0988.300.215 |
13h30′ |
Đức Thành |
0965.858.829 |
13h15′ |
4 |
Vĩnh Phúc |
Cường Hương |
0944.841.964 |
13h30′ |
Cường Dũng |
0905.691.868 |
11h30′ |
0947.107.168 |
5 |
Tuyên Quang |
Nhật Nam |
0976.658.197 |
12h10′ |
6 |
Hà Giang |
Nhật Nam |
0976.658.197 |
12h10′ |
7 |
Thanh Hóa |
Hoàng Quý |
0919.254.798 |
11h55′ |
Tân Cả Lợi |
0915.004.724 |
11h20′ |
8 |
Bắc Ninh |
Xe A Chi |
0913.257.681 |
13h15′ |
Hải Hà / Đông Hải |
0384.449.936 |
12h30′ |
9 |
Bắc Giang |
Xe A Chi |
0913.257.681 |
13h15′ |
Hải Hà / Đông Hải |
0384.449.936 |
12h30′ |
Anh Đức |
0979.607.180 |
12h |
10 |
Hòa Bình |
Anh Ca |
0338.098.868 |
13h10′ |
11 |
Thái Bình |
Hưng Thành |
0966.529.456 |
11h30′ |
Trường An |
0918.010.245 |
12h20′ |
12 |
Hải Dương |
Trọng Khánh |
0912.412.181 |
11h |
Trung Anh |
0906.133.003 |
11h45′ |
Trung Nguyên |
0986.103.834 |
13h45′ |
13 |
Thái Nguyên |
Thành Đạt |
0979.313.492 |
12h |
Hồng Long |
0989.192.472 |
12h15′ |
Bảo Quốc Tuấn |
0946.932.941 – 0946.715.247 |
12h10′ |
14 |
Yên Bái |
Hệ Trọng |
0386.651.438 |
13h20′ |
15 |
Quảng Ninh |
Trọng Khánh |
0912.412.181 |
11h |
Anh Đức |
0979.607.180 |
11h30′ |
Tín Thành |
0904.699.747 |
11h30′ |
16 |
Lạng Sơn |
Anh Đức |
0979.607.180 |
12h |
17 |
Nam Định |
Đắc Hùng |
0918.720.566 |
13h45′ |
Trường An |
0918.010.245 |
12h20′ |
A Tuấn AZ |
0913.290.516 |
13h30′ |
18 |
Hà Nam |
Đắc Hùng |
0918.720.566 |
13h45′ |
19 |
Phủ Lý |
Trường An |
0918.010.245 |
11h45′ |
20 |
Sơn Tây |
Linh Hoạt |
0984.258.089 |
12h30′ |
21 |
Hải Phòng |
Dư Lệ |
0904.337.588 |
11h20′ |
Hồng Long |
0989.192.472 |
11h50′ |
Minh Khang |
0979.607.180 |
11h30′ |
22 |
Ninh Bình |
Nam Bình |
0912.910.091 |
11h30′ |
Minh Quân |
0916.426.565 |
12h15′ |
23 |
Sóc Sơn |
Bảo Quốc Tuấn |
0946.932.941 – 0946.715.247 |
12h10′ |
24 |
Nghệ An |
Bồ Câu |
0868.969.051 |
16h00′ |
Nhận xét
Viết nhận xét
Họ và tên:Email:
Nhận xét của bạn:
Nhập mã số xác nhận bên dưới: